Điều trị sinh học là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Điều trị sinh học là phương pháp sử dụng sản phẩm sinh học từ sinh vật như protein tái tổ hợp, kháng thể đơn dòng và tế bào biến đổi gen để chẩn đoán, phòng ngừa và điều trị bệnh. Đặc trưng của điều trị sinh học là cấu trúc phân tử lớn, tác động chính xác qua thụ thể tế bào và giảm mức độ tác dụng phụ so với thuốc hóa học.

Giới thiệu

Điều trị sinh học (biologic therapy) là phương pháp sử dụng các sản phẩm sinh học từ hệ thống sống như protein tái tổ hợp, kháng thể đơn dòng, tế bào sống hoặc gene để phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị bệnh. Khác với thuốc hóa học tổng hợp, sản phẩm sinh học thường có cấu trúc phức tạp, kích thước lớn và cơ chế tác động đích xác hơn, nhắm thẳng vào mục tiêu sinh học cụ thể trong cơ thể.

Trong thập kỷ gần đây, điều trị sinh học đã trở thành xu hướng chủ lực của y học hiện đại, mở ra cơ hội điều trị những bệnh lý mãn tính, ung thư, rối loạn tự miễn và thiếu hụt nội tiết mà trước đây chưa có phương pháp hiệu quả. Các liệu pháp này không chỉ nhằm ức chế triệu chứng mà còn có khả năng điều chỉnh và tái lập cân bằng hệ miễn dịch, hỗ trợ phục hồi chức năng tổn thương.

Việc phát triển điều trị sinh học đòi hỏi kết hợp nhiều lĩnh vực: công nghệ tế bào, di truyền học, sinh học phân tử, công nghệ lên men và tinh sạch protein. Bài báo này tập trung làm rõ khái niệm, phân loại, cơ chế, và các yếu tố then chốt trong quy trình sản xuất cũng như ứng dụng lâm sàng của sản phẩm sinh học.

Định nghĩa “Điều trị sinh học”

Điều trị sinh học là thuật ngữ chỉ nhóm thuốc và sản phẩm từ nguồn gốc sinh vật được sản xuất bằng công nghệ sinh học, bao gồm protein tái tổ hợp, kháng thể đơn dòng, vaccine thế hệ mới, liệu pháp tế bào và gene therapy. Thành phần chính của mỗi sản phẩm thường là phân tử có cấu trúc đa phân tử, không thể tổng hợp đơn giản bằng hóa học phân tích.

Các tác nhân sinh học tác động qua nhiều cơ chế: gắn thụ thể bề mặt tế bào, ức chế tín hiệu bất thường, kích thích hoặc điều hòa hệ miễn dịch, hoặc trực tiếp sửa đổi gene tế bào đích. Ví dụ, kháng thể đơn dòng anti-TNF-α ức chế quá trình viêm trong bệnh viêm khớp dạng thấp, còn liệu pháp CAR-T sử dụng tế bào T đã biến đổi gen để tấn công tế bào ung thư.

Bản chất phân tử và quy trình sản xuất phức tạp khiến sản phẩm sinh học phải tuân thủ các yêu cầu nghiêm ngặt về độ thuần khiết, hoạt tính và an toàn. Quy định GMP (Good Manufacturing Practice) của FDA và EMA đưa ra tiêu chuẩn cao về môi trường sản xuất, vật liệu, quy trình kiểm định, đóng gói và theo dõi sau khi lưu hành.

Phân loại sản phẩm sinh học

  • Protein tái tổ hợp:

    Insulin tái tổ hợp điều trị đái tháo đường, erythropoietin kích thích tủy xương tạo hồng cầu.

    Phân tử có cấu trúc và hoạt tính giống protein nội sinh, sản xuất qua nuôi cấy vi khuẩn hoặc tế bào động vật.

  • Kháng thể đơn dòng (mAb):

    Nhắm mục tiêu đặc hiệu kháng nguyên trên bề mặt tế bào bệnh, sử dụng trong ung thư, bệnh tự miễn.

    Có thể là kháng thể chimeric, humanized hoặc hoàn toàn người tùy mục đích giảm phản ứng miễn dịch chéo.

  • Vaccine thế hệ mới:

    Vaccine mRNA (Pfizer-BioNTech, Moderna) hay vaccine vector virus (AstraZeneca) kích thích phản ứng miễn dịch bằng cách biểu hiện kháng nguyên nội sinh.

    Cho thời gian phát triển nhanh, khả năng điều chỉnh kháng nguyên linh hoạt theo biến chủng virus.

  • Liệu pháp tế bào và gene:

    CAR-T, NK cell therapy: tế bào miễn dịch được biến đổi gen để tiêu diệt tế bào ung thư.

    Gene therapy (CRISPR/Cas9): sửa đổi trực tiếp gen gây bệnh, tiềm năng điều trị đột biến di truyền.

Bảng so sánh nhanh các loại sản phẩm sinh học:

LoạiVí dụCơ chế chính
Protein tái tổ hợpInsulinKích thích chuyển hóa glucose
Kháng thể đơn dòngAnti-TNF-αỨc chế viêm tự miễn
Vaccine mRNAModerna, PfizerKích hoạt miễn dịch qua biểu hiện kháng nguyên
Liệu pháp tế bàoCAR-TGắn và tiêu diệt tế bào ung thư

Cơ chế tác động

Sản phẩm sinh học tương tác với cơ thể qua các con đường phân tử cụ thể, thường liên quan đến việc gắn thụ thể tế bào hoặc tác động trực tiếp lên gene. Kháng thể đơn dòng gắn vào kháng nguyên trên bề mặt tế bào mục tiêu, ức chế tín hiệu tăng sinh hoặc đánh dấu tiêu diệt bởi hệ miễn dịch.

Protein tái tổ hợp như cytokine hoặc hormone tái lập cân bằng tín hiệu giữa các tế bào, kích hoạt hoặc ức chế đáp ứng miễn dịch. Ví dụ, erythropoietin gắn vào thụ thể EPOR trên tế bào tiền hồng cầu, kích thích con đường JAK/STAT thúc đẩy tạo hồng cầu.

  • Gắn thụ thể bề mặt → Phosphoryl hóa kinase nội bào (JAK, MAPK).
  • Kích hoạt yếu tố phiên mã → Thay đổi biểu hiện gene (STAT, NF-κB).
  • Tương tác nội bào trực tiếp (gene therapy, siRNA) → Sửa đổi hoặc ức chế biểu hiện gen mục tiêu.

Trong liệu pháp gene, vector virus mang gene bình thường thay thế gene đột biến, sau khi vào tế bào mục tiêu sẽ biểu hiện protein chức năng, khắc phục rối loạn di truyền. Ví dụ, điều trị ADA-SCID sử dụng retrovirus để cung cấp gene ADA chức năng cho tế bào lympho.

Phương pháp sản xuất và tinh sạch

Sản xuất sản phẩm sinh học thường bắt đầu từ nuôi cấy vi sinh vật (E. coli, Saccharomyces cerevisiae) hoặc dòng tế bào động vật (CHO, HEK293) trong bồn lên men hoặc hệ thống nuôi cấy lỏng công suất lớn. Các thông số nuôi cấy—pH, nhiệt độ, tốc độ khuấy—được kiểm soát chặt chẽ để tối ưu hóa năng suất và chất lượng protein.

Quá trình tinh sạch bao gồm nhiều bước: ly tâm tách tế bào, giữ và loại bỏ tạp chất qua lọc thô, sắc ký phân tích (ion-exchange, affinity chromatography) và lọc khử endotoxin. Mỗi bước đều được giám sát bằng phân tích SDS-PAGE và HPLC để đảm bảo độ thuần khiết trên 95%.

Công đoạn cuối cùng thường là cô đặc, đệm đệm và tiệt trùng bằng lọc siêu nhỏ (0,2 µm). Đối với sản phẩm tế bào và vaccine sống giảm độc lực, quá trình đóng gói trong môi trường vô khuẩn, kiểm định sinh khả dụng và hiệu giá (titer) theo hướng dẫn FDA.

  • Lên men/nuôi cấy: 1 000–20 000 L bồn công nghiệp
  • Sắc ký lọc: Affinity → Ion-exchange → Size-exclusion
  • Lọc cuối: loại bỏ vi sinh vật và endotoxin
BướcChức năngHiệu suất
Affinty chromatographyGắn chọn lọc kháng thể hoặc protein gắn Ni-NTA70–85%
Ion-exchangeLoại bỏ tạp chất tích điện trái dấu90–95%
FiltrationLoại vi sinh vật, endotoxin>99.9%

Ứng dụng lâm sàng

CAR-T cell therapy đã ghi nhận tỷ lệ đáp ứng hoàn toàn 30–40% ở bệnh nhân u lympho ác tính tái phát hoặc kháng trị, mở ra hướng điều trị ung thư cá thể hóa (FDA CGT). Thời gian điều trị thường kéo dài 2–4 tuần bao gồm thu mẫu, biến đổi gen, nhân mở rộng và truyền trở lại cơ thể.

Kháng thể đơn dòng như trastuzumab (Herceptin) cải thiện thời gian sống thêm không tiến triển (PFS) cho bệnh nhân ung thư vú HER2 dương lên đến 8 tháng so với hóa trị đơn thuần. Liều sử dụng 4 mg/kg tải ban đầu, sau đó 2 mg/kg mỗi tuần (EMA).

  • Liệu pháp kháng TNF-α (infliximab) giảm triệu chứng viêm khớp dạng thấp đến 60% sau 6 tháng.
  • Vaccine mRNA phòng COVID-19 (Moderna, Pfizer) đạt hiệu giá kháng thể trung hòa >90% sau liều thứ hai.
  • Liệu pháp tế bào gốc mesenchymal cải thiện chức năng tim sau nhồi máu cơ tim, giảm vùng hoại tử lên 15–20%.

Đánh giá hiệu quả và an toàn

Thử nghiệm lâm sàng giai đoạn I tập trung vào an toàn, xác định liều tối đa dung nạp (MTD) qua việc theo dõi phản ứng phụ cấp tính và mạn tính. Giai đoạn II–III mở rộng đánh giá hiệu quả qua chỉ số lâm sàng: PFS, overall survival (OS), quality of life (QoL).

Các biến cố bất lợi (AE) được phân loại theo Common Terminology Criteria for Adverse Events (CTCAE) phiên bản 5.0. Phản ứng miễn dịch như hội chứng phóng thích cytokine (CRS) thường gặp trong CAR-T, xử lý bằng tocilizumab (kháng IL-6R) và corticosteroid.

Giai đoạnMục tiêuChỉ số đánh giá
Phase IAn toàn, MTDSố ca AE độ ≥3
Phase IIHiệu quả sơ bộTỷ lệ đáp ứng (ORR)
Phase IIISo sánh với chuẩnPFS, OS, QoL

Vấn đề đạo đức và pháp lý

Liệu pháp sinh học, nhất là sản phẩm tế bào và gene, đặt ra yêu cầu nghiêm ngặt về đồng thuận thu nhận mẫu sinh học, bảo mật dữ liệu gene cá nhân và trách nhiệm pháp lý nếu có đột biến bất lợi xảy ra sau điều trị.

Các hướng dẫn quốc tế như Declaration of Helsinki, ICH-GCP và quy định ATMP Regulation của EMA quy định chặt chẽ về đánh giá tiền lâm sàng, giám sát an toàn suốt vòng đời sản phẩm.

  • Đồng thuận sáng suốt của người tham gia nghiên cứu (informed consent).
  • Giám sát độc lập qua Data Safety Monitoring Board (DSMB).
  • Theo dõi hậu lưu hành (post-marketing surveillance) ít nhất 5 năm.

Thách thức và hạn chế

Chi phí điều trị sinh học thường lên đến hàng trăm nghìn USD một liệu trình; hạn chế khả năng tiếp cận cho bệnh nhân tại các quốc gia thu nhập trung bình và thấp. Ví dụ, liệu pháp CAR-T có giá trung bình 373 000 USD/lần điều trị tại Mỹ.

Các sản phẩm tế bào và gene dễ bị phân hủy, yêu cầu chuỗi lạnh nghiêm ngặt (-80 °C hoặc lỏng nitơ), làm tăng chi phí vận chuyển và lưu trữ. Việc thiết lập trung tâm xử lý gần bệnh viện là giải pháp nhưng đòi hỏi đầu tư hạ tầng lớn.

Thách thứcHạn chếGiải pháp tiềm năng
Chi phí caoKhó tiếp cậnCải tiến quy trình, sản xuất đại trà
Chuỗi lạnhKém linh hoạtSản phẩm ổn định ở 2–8 °C
An toàn dài hạnRủi ro không rõTheo dõi sau lưu hành kéo dài

Hướng nghiên cứu tương lai

  1. Thiết kế sinh học tính toán:

    Sử dụng AI và học sâu để thiết kế kháng thể với ái lực cao và giảm tính kháng nguyên, rút ngắn thời gian phát triển.

  2. Công nghệ đóng gói vi hạt:

    Phát triển hệ nano/liposome có thể mang kết hợp nhiều yếu tố và giải phóng có kiểm soát, tăng hiệu quả điều trị.

  3. Liệu pháp kết hợp đa mô thức:

    Kết hợp kháng thể đơn dòng, tế bào CAR-T và thuốc nhắm đích trong một phác đồ cá thể hóa, tăng cường đáp ứng miễn dịch.

  4. Organoid và mô hình in vitro đa tế bào:

    Xây dựng mô hình mô hình 3D ghép nhiều loại tế bào để đánh giá hiệu quả và độc tính, giảm lệ thuộc vào mô hình thú nghiệm.

Tài liệu tham khảo

  • U.S. Food & Drug Administration. “Cellular & Gene Therapy Products.” FDA, 2024. Link.
  • European Medicines Agency. “Guideline on ATMP.” EMA, 2023. Link.
  • Locke FL, Neelapu SS et al. “Long-term safety and activity of axicabtagene ciloleucel in refractory large B-cell lymphoma.” Nat. Med., 2019. DOI: 10.1038/s41591-019-0612-x.
  • Schuster SJ, Bishop MR et al. “Tisagenlecleucel in adult relapsed or refractory diffuse large B-cell lymphoma.” Blood, 2019. DOI: 10.1182/blood.2019000754.
  • Maude SL, Frey N et al. “Chimeric antigen receptor T cells for sustained remissions in leukemia.” NEJM, 2014. DOI: 10.1056/NEJMoa1407222.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề điều trị sinh học:

Sinh học gốm Dịch bởi AI
Journal of the American Ceramic Society - Tập 81 Số 7 - Trang 1705-1728 - 1998
Gốm được sử dụng để sửa chữa và tái tạo các phần bị bệnh hoặc hư hỏng của hệ thống cơ xương, được gọi là sinh học gốm, có thể là không sinh học (ví dụ, alumina và zirconia), có thể hấp thụ (ví dụ, phosphate tricalcium), sinh học hoạt tính (ví dụ, hydroxyapatite, kính sinh học và gốm kính), hoặc có độ rỗng để mô có thể phát triển (ví dụ, các kim loại phủ hydroxyapatite). Các ứng dụng bao gồ...... hiện toàn bộ
#gốm sinh học #sinh học hoạt tính #sửa chữa xương #bệnh nha chu #tái cấu trúc hàm mặt #điều trị ung thư
Khuyến nghị EULAR về quản lý viêm khớp dạng thấp với các thuốc điều chỉnh bệnh lý viêm khớp sinh học và tổng hợp: Cập nhật năm 2019 Dịch bởi AI
Annals of the Rheumatic Diseases - Tập 79 Số 6 - Trang 685-699 - 2020
Mục tiêuCung cấp một bản cập nhật về các khuyến nghị quản lý viêm khớp dạng thấp (RA) của Liên đoàn Châu Âu chống Viêm Khớp (EULAR) nhằm phản ánh các phát triển gần đây nhất trong lĩnh vực này.Phương phápMột nhóm công tác quốc tế đã xem xét các bằng chứng mới hỗ trợ hoặc bác bỏ các khuyến nghị...... hiện toàn bộ
#viêm khớp dạng thấp #thuốc điều chỉnh bệnh lý #khuyến nghị EULAR #điều trị viêm khớp #thuốc sinh học
Khắc phục những rào cản trong điều trị ung thư thông qua việc tái mục đích thuốc Dịch bởi AI
Signal Transduction and Targeted Therapy - Tập 5 Số 1
AbstractCác rào cản thường trực trong việc phát hiện thuốc mới cho liệu pháp ung thư đã yêu cầu phát triển chiến lược thay thế là tái mục đích thuốc, phát triển các loại thuốc cũ cho các mục đích trị liệu mới. Chiến lược này, với phương pháp tiết kiệm chi phí, mang lại cơ hội hiếm có cho việc điều trị bệnh lý khối u ở người, tạo điều kiện cho việc chuyển giao lâm s...... hiện toàn bộ
#thuốc tái mục đích #điều trị ung thư #thuốc không phải ung thư #liệu pháp đa mục tiêu #khối u sinh học
Ảnh hưởng diệt khuẩn của plasma argon không nhiệt trong ống nghiệm, trong màng sinh học và trong mô hình động vật của vết thương nhiễm trùng Dịch bởi AI
Journal of Medical Microbiology - Tập 60 Số 1 - Trang 75-83 - 2011
Plasma vật lý không nhiệt (nhiệt độ thấp) đang được nghiên cứu mạnh mẽ như một phương pháp thay thế để kiểm soát các vết thương bề mặt và nhiễm trùng da khi hiệu quả của các tác nhân hóa học yếu do sự kháng cự tự nhiên của mầm bệnh hoặc màng sinh học. Mục đích của nghiên cứu này là thử nghiệm sự nhạy cảm riêng lẻ của vi khuẩn gây bệnh đối với plasma argon không nhiệt và đo lường hiệu quả c...... hiện toàn bộ
#plasma vật lý không nhiệt #vi khuẩn Gram âm #vi khuẩn Gram dương #màng sinh học #điều trị plasma #vết thương nhiễm trùng
Cơ chế điều chỉnh thẩm thấu trong Artemia Salina (L.): Sinh lý học của các nhánh Dịch bởi AI
Journal of Experimental Biology - Tập 35 Số 1 - Trang 234-242 - 1958
TÓM TẮT Nghiên cứu quá trình hấp thụ các ion bạc của Artemia đã được tiến hành. Sự nhuộm màu được khu biệt ở mười cặp nhánh đầu tiên. Không có sự nhuộm màu ở cặp nhánh thứ mười một hay bất kỳ phần nào khác của động vật. Sự hấp thụ bạc là do sự kết tủa thụ động hoàn toàn của AgCl trong lớp cắt nhánh. Các tác động của dung dịch KMnO4 và methylene xanh...... hiện toàn bộ
#Artemia #ion bạc #điều tiết thẩm thấu #biểu mô nhánh #KMnO4 #methylene xanh #tính thấm #trạng thái đẳng trương #bài tiết NaCl #phát triển sinh học
Kết quả điều trị hội chứng rối loạn sinh tủy bằng decitabine tại Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2021
Hội chứng rối loạn sinh tủy là một nhóm bệnh lý ác tính của tủy xương. Việc chẩn đoán và điều trị bệnh tương đối phức tạp. Những năm gần đây, các thử nghiệm lâm sàng sử dụng các thuốc giảm methyl hóa đã cho kết quả đầy hứa hẹn, mà điển hình trong đó là decitabine. Mục tiêu của nghiên cứu là đánh giá kết quả điều trị bằng phác đồ decitabine đơn trị trên bệnh nhân hội chứng rối loạn sinh tuỷ ở Viện ...... hiện toàn bộ
#RLST #MDS #Decitabine
Sản xuất isoquercitrin từ quercetin bằng chuyển hóa sinh học sử dụng vi khuẩn Bacillus sp. CSQ10 được phân lập từ đất trồng Camellia sinensis Dịch bởi AI
Applied Biological Chemistry - Tập 65 Số 1 - 2022
Tóm tắtVi sinh vật được sử dụng rộng rãi để sản xuất các chất sinh học do khả năng đa dạng của chúng trong việc chuyển hóa các hợp chất rẻ tiền thành các hợp chất hoạt động sinh lý. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã phân lập một vi sinh vật có khả năng chuyển hóa quercetin thành isoquercitrin, một chất có nhiều chức năng sinh học, từ đất trồng trà. Một chủng vi kh...... hiện toàn bộ
#Chuyển hóa sinh học #Bacillus sp. #isoquercitrin #quercetin #vi sinh vật #đất trồng trà #sinh lý học #gene 16sRNA #tối ưu hóa điều kiện #môi trường lên men #vi khuẩn #tế bào #acetyl glucoside
THỰC TRẠNG ĐIỀU TRỊ THUỐC SINH HỌC Ở BỆNH NHÂN VIÊM KHỚP DẠNG THẤP TẠI KHOA CƠ XƯƠNG KHỚP BỆNH VIỆN BẠCH MAI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 508 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Mô tả thực trạng sử dụng thuốc sinh học (bDMARD) trong điều trị viêm khớp dạng thấp (VKDT) tại khoa Cơ Xương Khớp- Bệnh viện Bạch Mai (khoa CXK-BVBM) và xác định một số yếu tố ảnh hưởng. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang tiến cứu kết hợp hồi cứu trên 71 bệnh nhân VKDT có dùng bDMARDs tại địa điểm nghiên cứu từ 01/2017 đến 12/2020. Kết quả: bDMARD hay được chọn đầu tiên...... hiện toàn bộ
#viêm khớp dạng thấp #thuốc sinh học #thực trạng #Bệnh viện Bạch Mai
Sự hài lòng của sinh viên điều dưỡng về chương trình đào tạo tại Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
TẠP CHÍ KHOA HỌC ĐIỀU DƯỠNG - Tập 6 Số 05 - Trang 34-47 - 2023
Mục tiêu: Đánh giá mức độ hài lòng của sinh viên Cử nhân Điều dưỡng về chương trình đào tạo tại trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch. Phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang có phân tích trên 149 sinh viên điều dưỡng các chuyên ngành năm ba và năm tư tại trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch. Kết quả: Sinh viên Điều dưỡng hài lòng về chương trình đào tạo với điểm trung bình ở mức độ cao (3,79 ± 0...... hiện toàn bộ
#Sự hài lòng #Sinh viên Điều dưỡng #Chương trình đào tạo
TÌNH TRẠNG ĐIỀU TRỊ THUỐC SINH HỌC Ở BỆNH NHÂN VIÊM CỘT SỐNG DÍNH KHỚP TẠI KHOA CƠ XƯƠNG KHỚP BỆNH VIỆN BẠCH MAI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 507 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Mô tả thực trạng sử dụng thuốc sinh học trong điều trị viêm cột sống dính khớp tại khoa Cơ Xương Khớp- Bệnh viện Bạch Mai. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang tiến cứu kết hợp hồi cứu trên 161 bệnh nhân viêm cột sống dính khớp (VCSDK) có dùng thuốc sinh học tại địa điểm nghiên cứu từ 01/2018 đến 7/2021. Kết quả: Thuốc sinh học hay được chọn đầu tiên là nhóm thuốc thuộc n...... hiện toàn bộ
#viêm cột sống dính khớp #thuốc sinh học #tuân thủ điều trị
Tổng số: 148   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10